Cập nhật bảng Giá Internet Leased Line Vnpt trong nước – VNPT Telecom
Internet Leased Line vnpt trong nước là dịch vụ cho thuê kênh truyền dẫn vật lý dùng riêng để kết nối và truyền thông tin giữa các thiết bị đầu cuối mạng nội bộ, mạng viễn thông dùng riêng của khách hàng tại hai địa điểm cố định khác nhau. Dịch vụ kênh thuê riêng đáp ứng được các nhu cầu kết nối trực tiếp theo phương thức điểm nối điểm giữa hai đầu cuối của khách hàng.
Hiện nay chúng tôi cung cấp lắp đặt kênh thuê riêng vnpt – internet leased line vnpt tại tất cả các tỉnh thành tại Việt Nam mới mức giá rẻ nhất tại Việt nam về leased line, Gồm các tỉnh:
Các tỉnh VDC cung cấp hạ tầng leased line | Thành phố gồm | ||
tỉnh An Giang
tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu Bắc Giang tỉnh Bắc Kạn Bạc Liêu tỉnh Bắc Ninh tỉnh Bến Tre tỉnh Bình Định tỉnh Bình Dương tỉnh Bình Phước tỉnh Bình Thuận tỉnh Cà Mau tỉnh Cao Bằng Đắk Lắk tỉnh Đắk Nông tỉnh Điện Biên tỉnh Đồng Nai tỉnh Đồng Tháp tỉnh Gia Lai Hà Giang |
Hà Nam
tỉnh Hà Tĩnh tỉnh Hải Dương Hậu Giang tỉnh Hòa Bình Hưng Yên tỉnh Khánh Hòa Kiên Giang tỉnh Kon Tum Lai Châu tỉnh Lâm Đồng Lạng Sơn tỉnh Lào Cai tỉnh Long An Nam Định tỉnh Nghệ An Ninh Bình tỉnh Ninh Thuận Phú Thọ tỉnh Quảng Bình |
tỉnh Quảng Nam
Quảng Ngãi tỉnh Quảng Ninh Quảng Trị tỉnh Sóc Trăng tỉnh Sơn La Tây Ninh tỉnh Thái Bình Thái Nguyên tỉnh Thanh Hóa Thừa Thiên Huế tỉnh Tiền Giang Trà Vinh tỉnh Tuyên Quang Vĩnh Long tỉnh Vĩnh Phúc Yên Bái tỉnh Phú Yên |
tp. Cần Thơ
tp. Đà Nẵng tp. Hải Phòng tp. Hà Nội tp. TP HCM |
VNPT là đơn vị đi đầu về chất lượng và giá internet leased line tại Việt nam
1. Cước đấu nối hòa mạng kênh nội tỉnh Internet Leased Line Vnpt:
Tốc độ |
Cước (VNĐ) |
Đến 2M |
2.500.000 |
Trên 2M đến 34M |
5.000.000 |
Trên 34M |
20.000.000 |
2. Cước đấu nối hòa mạng kênh liên tỉnh Internet Leased Line Vnpt:
Tốc độ |
Cước (VNĐ) |
Đến 2M |
8.000.000 |
Trên 2M đến 34M |
30.000.000 |
Trên 34M |
45.000.000 |
3. Cước sử dụng hàng tháng Internet Leased Line Vnpt:
STT |
Tốc độ |
Nội hạt |
Vùng cước 1 |
Vùng cước 2 |
Vùng cước 3 |
1 |
128Kbs |
1,190,000đ |
3,810,000đ |
4,480,000đ |
5,160,000đ |
2 |
256Kbs |
1,870,000đ |
5,690,000đ |
6,620,000đ |
7,540,000đ |
3 |
512Kbs |
2,890,000đ |
8,270,000đ |
9,450,000đ |
10,630,000đ |
4 |
1,024Kbs |
4,340,000đ |
12,510,000đ |
14,000,000đ |
15,720,000đ |
5 |
2,048Kbs |
7,000,000đ |
20,970,000đ |
23,640,000đ |
26,750,000đ |
6 |
34Mbps |
31,500,000đ |
99,104,000đ |
112,708,000đ |
120,211,000đ |
7 |
45Mbps |
45,500,000đ |
143,136,000đ |
162,783,000đ |
173,618,000đ |
8 |
155Mbps |
127,390,000đ |
360,690,000đ |
396,810,000đ |
430,820,000đ |
9 |
622Mbps |
231,620,000đ |
728,000,000đ |
747,300,000đ |
783,320,000đ |
Note: