VNPT trân trọng thông báo bảng giá dịch vụ cho thuê máy chủ vnpt mới nhất 2016, sau khi sát nhập tập đoàn vnpt.
I DỊCH VỤ CHO THUÊ CHỖ ĐẶT TỦ RACK (RACK COLOCATION)
MÔ TẢ |
V-RACJk ON |
V-RACJk OFF |
1. Phí khởi tạo |
Miễn phí |
Miễn phí |
2. Cước hàng tháng (VNĐ) |
41.500.000 |
26.000.000 |
Giá ưu đãi |
24.490.000 |
15.600.000 |
3. Chi tiết dịch vụ: |
|
|
Chuẩn không fian |
42U |
42U |
Công suất điện |
6000W |
6000W |
Chuẩn máy chủ |
RackMount Server |
RackMount Server |
Số lượng máy chủ tối đa |
24 |
24 |
Địa chỉ IP |
24 |
Không |
Băng thông (trong nước/quốc tế) |
100Mbps/6Mbps |
Không |
Lưu lượng thông tin |
Không giới hạn |
Không |
Điện máy nổ dự phòng |
Có |
Có |
UBS |
Có |
Có |
Hỗ trợ kỹ thuật |
24/7 |
24/7 |
(Chưa bao gồm VAT)
II DỊCH VỤ CHO THUÊ CHỖ ĐẶT MÁY CHỦ KHÔNG KẾT NỐI INTERNET
Mô tả |
V – Offline |
1. Phí khởi tạo |
Miễn phí |
2. Cước hàng tháng (VNĐ) |
1.450.000 |
Giá ưu đãi |
870.000 |
3. Chi tiết dịch vụ: |
|
Khôn gian server |
Rack 1U |
Công suất điện tiêu chuẩn |
300W |
Hỗ trợ kỹ thuật |
24/7 |
Điện máy nổ dự phòng |
Có |
UPS |
Có |
(Chưa bao gồm VAT)
III. DỊCH VỤ CHO THUÊ CHỖ ĐẶT MÁY CHỦ CÓ KẾT NỐI INTERNET
MÔ TỬ | V-Bronze | V-Silver | V-Gold | V-Platiniun | V-Diamomd |
1. Phí khởi tạo | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
2. Cước hàng tháng (vnđ) | 1.800.000 | 2.500.000 | 3.700.000 | 5.000.000 | 6.200.000 |
Giá ưu đãi | 1.080.000 | 1.500.000 | 2.220.000 | 3.000.000 | 3.720.000 |
3 Chi tiết dịch vụ | |||||
Không gian server | Rack 1U | Rack 1U | Rack 1U | Rack 1U | Rack 1U |
Công suất điện | 300W | 300W | 300W | 300W | 300W |
Lưu lượng thông tin | Không giới hạn | Không giới hạn | Không giới hạn | Không giới hạn | Không giới hạn |
Băng thông trong nước | 50Mbps | 100Mbps | 200Mbps | 300Mbps | 100Mbps |
Băng thông quốc tế | 4Mbps | 6Mbps | 10Mbps | 15Mbps | 20Mbps |
Ổ cắm mạng | 100Mbps | 100Mbps | 1Gbps | 1Gbps | 1Gbps |
Địa chỉ IP | 1IP | 1IP | 1IP | 1IP | 1IP |
Điện máy nổ dự phòng |
Có | Có | Có | Có | Có |
UPS |
Có | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ kỹ thuật | 24/7 | 24/7 | 24/7 | 24/7 | 24/7 |
(Chưa bao gồm VAT)
IV. DỊCH VỤ BỔ SUNG:
TT | Dịch vụ bổ sung | Cước hàng tháng (VNĐ) |
1 | Thêm địa chỉ IP | |
– Thêm 01 địa chỉ IP | 100.000 | |
– Thêm Block 8IP | 400.000 | |
2 | Tăng thêm không gian máy chủ 1U | 200.000 |
3 | Nâng cấp băng thông dùng chung | |
– Tăng thêm 200Mbps (có 10Mbps quốc tế) | 3.000.000 | |
– Nâng cấp lên/bổ sung thêm đường 500Mbps (có 25Mbps quốc tế) | 7.000.000 | |
– Nâng cấp lên/bổ sung thêm đường 1Gbps (có 30Mbps quốc tế) | 12.000.000 | |
– Nâng cấp lên/bổ sung thêm đường nGbps (1<n<=10) (quốc tế 3%) | n x 16.500.000 | |
4 | Băng thông dùng riêng | |
– Tăng thêm 10Mbps trong nước | 180.000 | |
|
– Tăng thêm 10Mbps quốc tế | 1.000.000 |
5 |
Công suất điện tăng thêm 50W | 100.000 |
6 | Đặt thêm thiết bị mạng | |
– Switch, Router, (hoặc 1U, 50W) | 1.000.000/thiết bị | |
– Thiết bị khác nhỏ hơn 1U | 500.000/thiết bị | |
7 | Thuê hệ thống Firewall | 350.000/port |
8 | Cáp kết nối DC | |
– Đường cáp Local | 1.000.000/đường | |
– Đường cáp Back-end | 1.000.000/đường | |
9 | Dịch vụ quản trị | |
– Quản trị máy chủ | 1.000.000/máy | |
– Quản trị máy chủ mail | 1.000.000/máy | |
10 | Dịch vụ cài đặt | |
– Cài đặt hệ điều hành | 1.000.000/lần | |
– Cài đặt máy chủ mail | 1.000.000/lần | |
– Cài đặt bảo mật | 1.500.000/lần |
(Chưa bao gồm VAT)
(VNPT)